Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たねがみ
silkworm egg card
種紙
giấy dày lót để cho tằm để trứng
みねみね
peaks
耳金 みみがね
lug
けんがみね
crater's rim
妬み ねたみ
Lòng ghen tị; sự ganh tị
鏨 たがね
cái đục
いたがね
kim loại tấm, kim loại lá
見せ金 みせがね
tiền trưng ra, tiền đưa ra (để có được lòng tin của đối tác trong mua bán...)
みねづたい
along the ridges