みの
Nón rơm

みの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みの
みの
nón rơm
蓑
みの
áo tơi bằng rơm
Các từ liên quan tới みの
編みのかご あみのかご あみのカゴ
giỏ đan
ふみの日 ふみのひ
ngày viết thư tay cho nhau vào ngày 23 hàng tháng. Chơi chữ: fu(2)mi(3), fumi là giấy viết thư.
産みの子 うみのこ
con ruột
のみの市 のみのいち
chợ trời.
休みの日 やすみのひ
ngày nghỉ.
生みの親 うみのおや
cha mẹ thân sinh; người sáng tạo; cha đẻ; bố mẹ đẻ; mẹ đẻ; cha mẹ đẻ;
みの虫クリップ みのむしクリップ
dây kẹp cá sấu
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát