Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炉火 ろか ろび
lò sưởi
火炉 かろ
lò.
地火炉 じかろ ちかろ じひろ
sunken hearth or fireplace
火を放つ ひをはなつ
phóng hỏa, châm lửa
命を保つ いのちをたもつ
để giữ gìn cuộc sống
火保ち ひもち
thời gian giữ lửa.
火をつける ひをつける
bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa
平静を保つ へいせいをたもつ
giữ bình tĩnh; giữ cân bằng