密航
みっこう「MẬT HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự buôn lậu

Bảng chia động từ của 密航
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密航する/みっこうする |
Quá khứ (た) | 密航した |
Phủ định (未然) | 密航しない |
Lịch sự (丁寧) | 密航します |
te (て) | 密航して |
Khả năng (可能) | 密航できる |
Thụ động (受身) | 密航される |
Sai khiến (使役) | 密航させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密航すられる |
Điều kiện (条件) | 密航すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密航しろ |
Ý chí (意向) | 密航しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密航するな |
みっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みっこう
密航
みっこう
sự buôn lậu
みっこう
sự buôn lậu
密行
みっこう
sự đi bí mật, sự đi lén
Các từ liên quan tới みっこう
người đi tàu thuỷ lậu vé
密航者 みっこうしゃ
người đi tàu thuỷ lậu vé
không đưa ra, không phát hành, không in ra
sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc
sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
nghe lỏm; nghe trộm
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ