身分柄
みぶんがら「THÂN PHÂN BÍNH」
☆ Danh từ
Địa vị, thân phận, thân thế, tình trạng

みぶんがら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みぶんがら
身分柄
みぶんがら
địa vị, thân phận, thân thế.
みぶんがら
địa vị, thân phận, thân thế.
Các từ liên quan tới みぶんがら
người thường, thường dân
ぶらんぶらん ブランブラン
dangling
がぶ飲み がぶのみ ガブのみ
uống khỏe
鐙瓦 あぶみがわら
ngói lợp mái hiên (gồm ngói bán trụ lồi và ngói trang trí)
diviner's book
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, sự khó ở, làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở
油紙 ゆし あぶらがみ
giấy dầu