うらぶみ
Diviner's book

うらぶみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うらぶみ
うらぶみ
diviner's book
占書
うらぶみ うらないしょ
thầy bói có (quyển) sách
Các từ liên quan tới うらぶみ
恨み節 うらみぶし
lời oán trách
脂身 あぶらみ
thịt mỡ
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
lé
địa vị, thân phận, thân thế, tình trạng
藪にらみ やぶにらみ
nheo mắt, lác mắt
sự trong trẻo (nước, không khí...), sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở
脂染みる あぶらじみる あぶらしみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu