Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞いてみると きいてみると
on inquiry, if inquiring
してみると してみれば
then, in that case, considering, if that is the case, if so
とみて とみて
Cho rằng
聞き耳を立てる ききみみをたてる
Tập trung nghe, chú ý nghe với tâm lý chủ động
鏡をみる かがみをみる
soi gương.
みてとる
hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
とみられている とみられている
Dự đoán
かとみると
no sooner than, as soon as, immediately after