Các từ liên quan tới みみかきをしていると
してみると してみれば
then, in that case, considering, if that is the case, if so
hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
no sooner than, as soon as, immediately after
聞いてみると きいてみると
on inquiry, if inquiring
とみて とみて
Cho rằng
聞き耳を立てる ききみみをたてる
Tập trung nghe, chú ý nghe với tâm lý chủ động
見得を切る みえをきる みとくをきる
tạo dáng theo một tư thế; tạo dáng; làm một cử chỉ thách thức
thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói