つみとる
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông", (từ cổ, nghĩa cổ) kéo, giật, kéo, lấy hết can đảm