えきをみる
Thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, nhà thần học, đoán, tiên đoán, bói

えきをみる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えきをみる
えきをみる
thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu.
易を見る
えきをみる
xem quẻ, xem bói
Các từ liên quan tới えきをみる
tư thế, kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt, đưa ra, đặt, sắp đặt ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...), đứng, ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm điệu bộ, có thái độ màu mè), làm ra vẻ, tự cho là, truy, quay, hỏi vặn bối rối bằng những câu hắc búa
恵みを与える めぐみをあたえる
ban phúc.
悩みを抱える なやみをかかえる
có phiền muộn
見得を切る みえをきる みとくをきる
tạo dáng theo một tư thế; tạo dáng; làm một cử chỉ thách thức
笑みをたたえる えみをたたえる
to be all smiles
みこしを据える みこしをすえる
to ensconce oneself (e.g. in a chair), to settle oneself down, to plant oneself
耳を押さえる みみをおさえる
giữ một có những cái tai
海を越える うみをこえる
vượt biển.