Kết quả tra cứu みとがめる
Các từ liên quan tới みとがめる
見咎める
みとがめる
「KIẾN CỮU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Truy cứu; gặng hỏi; chất vấn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 見咎める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見咎める/みとがめるる |
Quá khứ (た) | 見咎めた |
Phủ định (未然) | 見咎めない |
Lịch sự (丁寧) | 見咎めます |
te (て) | 見咎めて |
Khả năng (可能) | 見咎められる |
Thụ động (受身) | 見咎められる |
Sai khiến (使役) | 見咎めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見咎められる |
Điều kiện (条件) | 見咎めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見咎めいろ |
Ý chí (意向) | 見咎めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見咎めるな |