みみをガーンをさせる
Điếc óc.

みみをガーンをさせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みみをガーンをさせる
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
耳をガーンとさせる みみをがーんとさせる
chát tai.
頭をガーンとさせる あたまをがーんとさせる
chát óc.
脈をみる みゃくをみる
bắt mạch.
鏡をみる かがみをみる
soi gương.
耳を押さえる みみをおさえる
giữ một có những cái tai
身を寄せる みをよせる
ở nhờ