Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みみをガーンをさせる
điếc óc.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳をガーンとさせる みみをがーんとさせる
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭をガーンとさせる あたまをがーんとさせる
脈をみる みゃくをみる
bắt mạch.
鏡をみる かがみをみる
soi gương.
身を寄せる みをよせる
ở nhờ
身を伏せる みをふせる
nói dối giáp mặt xuống
Đăng nhập để xem giải thích