都
と みやこ「ĐÔ」
☆ Danh từ
Thủ đô
住
めば
都
Nếu sống được thì nơi đó là thủ đô (= Ở đâu âu đấy) .

みやこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới みやこ
都踊り みやこをどり みやこおどり
buổi biểu diễn múa
thủ đô; có tính chất thủ đô, trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, thủ đô giáo khu, người dân thủ đô, người dân mẫu quốc, Tổng giám mục
都落ち みやこおち
để lại (đang tẩu thoát) vốn
Chinaster
city-bred
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
都忘 みやこわすれ
cây cúc tây trung quốc
都忘れ みやこわすれ
Miyamayomena savateri (vận động viên thể hình savateri)