Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
都忘れ
みやこわすれ
Miyamayomena savateri (vận động viên thể hình savateri)
都忘 みやこわすれ
cây cúc tây trung quốc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
年忘れ としわすれ
bữa tiệc cuối năm.
胴忘れ どうわすれ
sa ngã (của) kí ức; quên chốc lát
ど忘れ どわすれ
mất trí nhớ, quên mất một khoảnh khắc một điều gì đó mà người ta biết rõ, (cái gì đó) trượt tâm trí
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
面忘れ おもわすれ
quên mặt; quên không nhớ là ai; quên bẵng
「ĐÔ VONG」
Đăng nhập để xem giải thích