宮様
みやさま「CUNG DẠNG」
☆ Danh từ
Hoàng tử; công chúa

みやさま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みやさま
宮様
みやさま
hoàng tử
みやさま
hoàng tử
Các từ liên quan tới みやさま
宮様お二所 みやさまおふたところ みやさまおにしょ
hai hoàng tử đế quốc
cồn cát, đụn cát
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
海山 うみやま みやま
biển và núi; ơn ví như núi cao, ơn tựa biển sâu
người buôn bán chợ đen
đống, rất nhiều, nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía, xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy; cho nhiều
lăng, lăng tẩm
読みやすさ よみやすさ
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng