みやびた
Thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã
Có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã

みやびた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みやびた
みやびた
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...)
雅びた
みやびた まさびた
thanh lịch
Các từ liên quan tới みやびた
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã
雅びやか みやびやか
thanh lịch; duyên dáng
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
雅やか みやびやか
thanh lịch, tao nhã, tế nhị
người buôn bán chợ đen
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
宮人 みやびと
triều thần (quý phái)
lăng, lăng tẩm