雅びやか
みやびやか「NHÃ」
Thanh lịch; duyên dáng

Từ đồng nghĩa của 雅びやか
adjective
雅びやか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雅びやか
雅やか みやびやか
thanh lịch, tao nhã, tế nhị
雅びた みやびた まさびた
thanh lịch; duyên dáng
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã
伸びやか のびやか
cảm thấy thoải mái; thong dong.
忍びやか しのびやか
lén lút; giấu giếm; bí mật
煌びやか きらびやか
rực rỡ; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; huy hoàng; lộng lẫy
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
綺羅びやか きらびやか
rực rỡ; buổi tiệc long trọng; sáng chói; vui vẻ