Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みやむ
không lo lắng, không để ý tới; coi thường, thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo
無闇 むやみ
bốc đồng, thiếu suy xét, làm mà ko suy nghĩ
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
người buôn bán chợ đen
無闇に むやみに
một cách khinh suất; một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
無暗に むやみに
một cách bừa bãi; một cách tuỳ tiện; hành động mà không suy nghĩ trước sau
無闇やたら むやみやたら
một cách bừa bãi, khinh suất, thiếu cẩn trọng
悔やむ くやむ
đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn