Các từ liên quan tới みんな!エスパーだよ!
エスパー エスパー
nhận thức ngoại cảm
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
南寄り なんより みなみより
Từ phía nam (gió)
泪 なみだ
nước mắt
涙金 なみだきん なみだかね
số tiền nhận được khi chấm dứt mối quan hện đến bây giờ (ví dụ: nghỉ việc..v.v); tiền an ủi
sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, số ghi
身だしなみ みだしなみ
cá nhân xuất hiện, cá nhân ,diện mạo
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods