南寄り
なんより みなみより「NAM KÍ」
☆ Danh từ
Từ phía nam (gió)
南寄
りの
風
と
曇
り
空
は
狩
りには
最適
な
朝
を
宣告
する。
Gió từ phía nam và bầu trời đầy mây đã cho thấy một buổi sáng rất thích hợp cho việc đi săn .

南寄り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 南寄り
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
寄り より
having a tendency towards, being close to
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định