Các từ liên quan tới みんながみんな英雄
皆が皆 みんながみんな みながみな
tất cả mọi người
みんみん蝉 みんみんぜみ ミンミンゼミ
một loại thuộc họ ve sầu.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みんなの党 みんなのとう
Your Party (a Japanese political party)
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
sound of the cicadas
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
皆 みな みんな
mọi người