Các từ liên quan tới みんな私に恋をする
恋をする こいをする
yêu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
耳をダンボにする みみをダンボにする
vểnh tai lên nghe, chăm chú lắng nghe
恋する こいする こい
yêu; phải lòng
私する わたくしする
Lấy tài sản của công làm của riêng; Sử dụng tài sản cồng vào mục đích riêng
恋に落ちる こいにおちる
yêu
機を見るに敏なり きをみるにびんなり きをみるにさとしなり
(thì) nhanh trong việc nắm bắt một cơ hội
耳にする みみにする
một cách tình cờ, nghe một cách tình cờ, để bắt (âm thanh)