Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳にする
みみにする
một cách tình cờ, nghe một cách tình cờ, để bắt (âm thanh)
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
耳をダンボにする みみをダンボにする
vểnh tai lên nghe, chăm chú lắng nghe
耳に入る みみにはいる
nghe thấy
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳目に触れる じもくにふれる
thu hút chú ý của người khác
耳うちする みみうちする
rù rì
「NHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích