Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みツわの
順子 シュンツ じゅんツ
(mạt chược) một sự kết hợp của ba số liên tiếp của cùng một loại ô số
八ツ橋 やつはし
bánh quế
くわのみ くわのみ
Quả dâm tằm
cotton seed
綿の実 わたのみ めんのみ
quả bông; hạt bông
三角柏 みつのかしわ みつのがしわ みづのかしわ
leaves used for serving or offering sake, rice, etc.
飲み合わせ のみあわせ
uống nhiều loại thuốc
桑の実 くわのみ - くわのじつ
Quả dâu tằm