Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綿実 めんじつ めんみ
hạt bông
綿実油 めんじつゆ
dầu cottonseed
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
実の じつの
true, real
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿 めん わた
bông gòn
綿
cotton
インド綿の木 インドわたのき インドワタノキ
Cây bông lụa Ấn Độ