浮腫む
むくむ「PHÙ THŨNG」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Phù, sưng lên; sưng tấy; sưng húp (ví dụ: khuôn mặt vì thiếu ngủ); đầy hơi (đặc biệt là do giữ nước)

Từ đồng nghĩa của 浮腫む
verb
Bảng chia động từ của 浮腫む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮腫む/むくむむ |
Quá khứ (た) | 浮腫んだ |
Phủ định (未然) | 浮腫まない |
Lịch sự (丁寧) | 浮腫みます |
te (て) | 浮腫んで |
Khả năng (可能) | 浮腫める |
Thụ động (受身) | 浮腫まれる |
Sai khiến (使役) | 浮腫ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮腫む |
Điều kiện (条件) | 浮腫めば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮腫め |
Ý chí (意向) | 浮腫もう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮腫むな |