向かい風
むかいかぜ「HƯỚNG PHONG」
Gió ngược
向
かい
風
が
帆
に
吹
きつけた。
Gió thổi ngược cánh buồm.

Từ trái nghĩa của 向かい風
むかいかぜ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むかいかぜ
向かい風
むかいかぜ
gió ngược
むかいかぜ
gió ngược
向い風
むかいかぜ
gió ngược
向かい風
むかいかぜ
gió ngược
むかいかぜ
gió ngược
向い風
むかいかぜ
gió ngược