むかつくような
☆ Tiếng lóng
Thật kinh tởm; thật ghê tởm
汚
れた
冷蔵庫
は、むかつくようなにおいを
発
していた
Cái tủ lạnh bẩn phát mùi thật kinh tởm .

むかつくような được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むかつくような
cảm thấy khó chịu; cảm thấy tức rối; nôn nao; cảm thấy buồn nôn
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, sự đi ỉa
無用な むような
uổng.
蹲む つくなむ
ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
không đau đớn
夏向 なつむき なつむかい
thích hợp cho mùa hè
砂を噛むよう すなをかむよう
vô vị, buồn chán
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, cách diễn xuất, nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình, buôn bán lớn, giết ai, làm sãi không ai đóng cửa chùa, go, rất tốt, thực bụng muốn làm ăn, tình trạng bận rộn