むかつくような
☆ Tiếng lóng
Thật kinh tởm; thật ghê tởm
汚
れた
冷蔵庫
は、むかつくようなにおいを
発
していた
Cái tủ lạnh bẩn phát mùi thật kinh tởm .

むかつくような được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むかつくような
cảm thấy khó chịu; cảm thấy tức rối; nôn nao; cảm thấy buồn nôn
砂を噛むよう すなをかむよう
vô vị, buồn chán
蹲む つくなむ
ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, sự đi ỉa
四つに組む よつにくむ
đường đường chính chính chiến đấu với nhau
懐かしむ なつかしむ
nhớ tiếc.
無用な むような
uổng.
夏向 なつむき なつむかい
thích hợp cho mùa hè