無用な
むような「VÔ DỤNG」
Uổng.

無用な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無用な
無用な処置 むよーなしょち
điều trị vô ích
む。。。 無。。。
vô.
無用 むよう
sự vô dụng; sự không cần thiết
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập