Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砂を噛むよう
すなをかむよう
vô vị, buồn chán
葉を噛む はをかむ
cắn răng.
舌を噛む したをかむ
cắn lưỡi.
臍を噛む ほぞをかむ
hối tiếc
噛む しがむ かむ
ăn khớp (bánh răng); cắn; nhai; nghiến
爪を噛む癖 つめをかむくせ
tật cắn móng tay.
窮鼠猫を噛む きゅうそねこをかむ
Chó cùng cắn dậu
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
一枚噛む いちまいかむ
có dính dáng, có liên quan đến...
Đăng nhập để xem giải thích