Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
注ぎ込む つぎこむ そそぎこむ
đổ vào trong
窮鼠猫を噛む きゅうそねこをかむ
Chó cùng cắn dậu
塞ぎ込む ふさぎこむ
chán nản, buồn bã, suy sụp
担ぎ込む かつぎこむ
chở đến, mang đến, khiêng đến; chở (một người bị thương) vào (bệnh viện)
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
むいぎ
vô nghĩa