くぼむ
Thùng rửa bát, chậu rửa bát, vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông, chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại

くぼむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くぼむ
くぼむ
thùng rửa bát, chậu rửa bát, vũng nước bẩn, vũng lầy
窪む
くぼむ
lõm, thụt vào
Các từ liên quan tới くぼむ
落ち窪む おちくぼむ
hõm vào, hoắm vào (má...), trũng xuống (mắt)
むさぼり読む むさぼりよむ
đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
窄む つぼむ すぼむ
thu hẹp lại
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
凋む しぼむ
tàn (hoa); héo (hoa)
蕾む つぼむ
nảy chồi, ra nụ, ra lộc