育くむ
Nuôi dưỡng và dạy dỗ
Bảo vệ và coi trọng
Việc gà bố và gà mẹ dang đôi cánh để che chở, bảo vệ, chăm sóc cho gà con

Từ đồng nghĩa của 育くむ
育くむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育くむ
育む はぐくむ
ấp ủ; nuôi dưỡng
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
育ち行く そだちゆく そだちいく
để lớn lên
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.