アセンブリー言語
アセンブリーげんご
☆ Danh từ
Hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp

アセンブリーげんご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アセンブリーげんご
アセンブリー言語
アセンブリーげんご
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
アセンブリーげんご
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
Các từ liên quan tới アセンブリーげんご
アセンブリ アセンブリー
hợp ngữ
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
アセンブリー工業 アセンブリーこうぎょう
công nghiệp lắp ráp
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
ngôn ngữ để viết bộ biên dịch
siêu ngữ