無趣味
Thiếu vị giác hoặc thính; tối

Từ trái nghĩa của 無趣味
むしゅみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むしゅみ
無趣味
むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính
むしゅみ
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ
Các từ liên quan tới むしゅみ
無味無臭 むみむしゅう
không mùi không vị
tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) odourless
thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ ; không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, cùn đi, mờ đi, xỉn đi, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm
無味無臭無色 むみむしゅうむしょく
không màu không mùi không vị
mùi hôi thối, hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, tồi, loại kém, làm thối um, nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi ra bằng hơi thối, giàu sụ
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong