毟る
Nhổ (cỏ, lông...)

Từ đồng nghĩa của 毟る
Bảng chia động từ của 毟る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 毟る/むしるる |
Quá khứ (た) | 毟った |
Phủ định (未然) | 毟らない |
Lịch sự (丁寧) | 毟ります |
te (て) | 毟って |
Khả năng (可能) | 毟れる |
Thụ động (受身) | 毟られる |
Sai khiến (使役) | 毟らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 毟られる |
Điều kiện (条件) | 毟れば |
Mệnh lệnh (命令) | 毟れ |
Ý chí (意向) | 毟ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 毟るな |
むしる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むしる
毟る
むしる
nhổ (cỏ, lông...)
むしる
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng
Các từ liên quan tới むしる
引きむしる ひきむしる
xách.
無翅類 むしるい
loại côn trùng không cánh
掻き毟る かきむしる
Làm xây xát
箱虫類 ばこむしるい
sứa hộp (lớp cubozoa)
苔虫類 こけむしるい
Bryozoa (hay Polyzoa, Ectoprocta hoặc động vật hình rêu, là một ngành động vật không xương sống sinh sống trong môi trường nước)
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông", (từ cổ, nghĩa cổ) kéo, giật, kéo, lấy hết can đảm
渦虫類 うずむしるい かちゅうるい
turbellaria (là một trong những phân nhóm truyền thống của ngành Platyhelminthes, và bao gồm tất cả các nhóm nhỏ không ký sinh)
không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng