むずい
ムズい
☆ Adj-i
Difficult

むずい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むずい
むず痒い むずがゆい
bứt rứt, khó chịu, ngứa ngáy
ムズムズ むずむず
Cảm thấy ngứa, ngứa ngáy, cảm thấy đáng sợ
nhột.
黒ずむ くろずむ
đen lại; thâm quầng lại; tím đen lai
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.
手がむずむずする てがむずむずする
ngứa tay.
舌がむずむずする したがむずむずする
ngứa miệng.
sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo