胸元
Lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức); vùng giữa ngực (nữ); phía trước ngực; lòng dạ

Từ đồng nghĩa của 胸元
むなもと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むなもと
胸元
むなもと
lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức)
むなもと
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội
Các từ liên quan tới むなもと
muốn gia nhập,tìm,cảnh nghèo,không có,sự thiếu,muốn vào,sự không có,muốn ra,nghĩa mỹ),túng thiếu,nhu cầu,thiếu,(từ mỹ,cần dùng,tìm bắt,những cái cần thiết,sự cần thiết,muốn rút ra,muốn có,kiếm,sự khuyết,cần,cảnh túng thiếu,cần có,muốn,sự cần,truy nã
杖とも柱とも頼む つえともはしらともたのむ
to count on someone as the only support
求む もとむ
muốn; yêu cầu; tìm kiếm;đuổi theo
まともな まともな
Tươm tất. Đúng đắn
胸紐 むなひも むねひも むなひぼ
string tied to the chest of one's kimono or haori
狢藻 むじなも
cây rong ăn thịt (Aldrovanda vesiculosa)
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng