杖とも柱とも頼む
つえともはしらともたのむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
To count on someone as the only support

Bảng chia động từ của 杖とも柱とも頼む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 杖とも柱とも頼む/つえともはしらともたのむむ |
Quá khứ (た) | 杖とも柱とも頼んだ |
Phủ định (未然) | 杖とも柱とも頼まない |
Lịch sự (丁寧) | 杖とも柱とも頼みます |
te (て) | 杖とも柱とも頼んで |
Khả năng (可能) | 杖とも柱とも頼める |
Thụ động (受身) | 杖とも柱とも頼まれる |
Sai khiến (使役) | 杖とも柱とも頼ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 杖とも柱とも頼む |
Điều kiện (条件) | 杖とも柱とも頼めば |
Mệnh lệnh (命令) | 杖とも柱とも頼め |
Ý chí (意向) | 杖とも柱とも頼もう |
Cấm chỉ(禁止) | 杖とも柱とも頼むな |
杖とも柱とも頼む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 杖とも柱とも頼む
muốn gia nhập,tìm,cảnh nghèo,không có,sự thiếu,muốn vào,sự không có,muốn ra,nghĩa mỹ),túng thiếu,nhu cầu,thiếu,(từ mỹ,cần dùng,tìm bắt,những cái cần thiết,sự cần thiết,muốn rút ra,muốn có,kiếm,sự khuyết,cần,cảnh túng thiếu,cần có,muốn,sự cần,truy nã
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ ; chống lại
杖柱 つえはしら つえばしら
người ở trên người mà một tin cậy
bắp đùi, bắp vế
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào
とも座 ともざ
chòm sao thuyền vĩ
生もと きもと
traditional sake yeast mash starter, oldest surviving traditional style of sake making