Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
改む あらたむ
sửa đổi
企む たくらむ
rắp tâm; âm mưu; mưu đồ xấu
篁 たかむら
lùm cây tre
群竹 むらたけ
bụi tre; tre mọc thành bụi
竹叢 たかむら
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
畳む たたむ
gấp; gập
たらし込む たらしこむ
tán tỉnh; phỉnh phờ; rủ rê; cám dỗ