Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
改む あらたむ
sửa đổi
企む たくらむ
rắp tâm; âm mưu; mưu đồ xấu
たらし込む たらしこむ
tán tỉnh; phỉnh phờ; rủ rê; cám dỗ
たむろ たむろ
đồn cảnh sát, đồn công an
畳む たたむ
gấp; gập
弛む たるむ たゆむ
lơi lỏng
頼むから たのむから
(cách mở đầu câu chuyện) xin lỗi , tôi nhờ vả bạn....
垂らし込む たらしこむ
lừa