企む
たくらむ
「XÍ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
◆ Rắp tâm; âm mưu; mưu đồ xấu
(
悪事等
)を
企
む
Âm mưu (việc xấu)
殺人
を〜
Âm mưu giết người .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 企む
Bảng chia động từ của 企む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 企む/たくらむむ |
Quá khứ (た) | 企んだ |
Phủ định (未然) | 企まない |
Lịch sự (丁寧) | 企みます |
te (て) | 企んで |
Khả năng (可能) | 企める |
Thụ động (受身) | 企まれる |
Sai khiến (使役) | 企ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 企む |
Điều kiện (条件) | 企めば |
Mệnh lệnh (命令) | 企め |
Ý chí (意向) | 企もう |
Cấm chỉ(禁止) | 企むな |