Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失明 しつめい
sự mất thị lực; bị mù
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
失敗者 しっぱいしゃ
kẻ thất bại
失踪者 しっそうしゃ
người trốn ra ngoài, sống ngoài vòng pháp luật
遺失者 いしつしゃ
chủ nhân của đồ vật bị mất hay thất lạc
失格者 しっかくしゃ
loại người
失職者 しっしょくしゃ
người thất nghiệp
失業者 しつぎょうしゃ