明示的
めいじてき「MINH KÌ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng, hiện

Từ đồng nghĩa của 明示的
adverb
めいじてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいじてき
明示的
めいじてき
rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng.
命じる
めいじる
ban hành
めいじてき
rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng.
銘じる
めいじる
đóng dấu, khắc, ghi
Các từ liên quan tới めいじてき
肝に銘じる きもにめいじる
để (thì) sâu xa được gây ấn tượng
明示的な式 めいじてきなしき
công thức rõ ràng
ẩm ướt; nhớp nháp
活じめ いきじめ
fresh-frozen (e.g. fish), quickly frozen
いじめ自殺 いじめじさつ
tự tử do bắt nạt hoặc quấy rối, tự tử liên quan đến bắt nạt
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
来はじめる きはじめる
lần đầu tiên đến
đầm đìa.