めかした
Phù hoa.

めかした được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めかした
めかした
phù hoa.
粧す
めかす
trang điểm, ăn diện
めかす
làm dáng
Các từ liên quan tới めかした
時めかす ときめかす
xao xuyến, rung động
今めかす いまめかす
hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện đại; thành mới
仄めかす ほのめかす
ám chỉ.
胸をときめかす むねをときめかす
làm cho trái tim ai đó rung động
〆粕 しめかす
bã cá (từ thời Edo đến Meiji, dùng để làm phân bón)
豆粕 まめかす
xác đậu nành sau khi vắt lấy dầu
蠢かす うごめかす
len, luồn, lách
閃かす ひらめかす
khua, vung (gươm...)