めくぎ
Rivet on sword hilt

めくぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めくぎ
めくぎ
rivet on sword hilt
目釘
めくぎ
chú mục trên (về) một chuôi kiếm thanh gươm
Các từ liên quan tới めくぎ
止めくぎ とめくぎ
stop peg, toggle, tack
蟹目釘 かにめくぎ
large half-dome-shaped nail
jerkily
日ぎめ ひぎめ
hằng ngày
đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, (từ hiếm, nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
釘締め くぎしめ
đóng đinh