Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
継ぎ つぎ
một miếng vá; miếng ráp; mảnh nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)
継ぎはぎ つぎはぎ
Khâu, vá quần áo
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
継ぎ目 つぎめ
chỗ nối; mối nối; đầu nối
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot
留め湯 とめゆ
tắm nước ngày hôm qua để lại tắm tiếp