Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き捲る
ふきめくる
thổi mạnh (gió)
吹き捲くる ふきまくる
thổi mạnh, thổi dữ dội
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
書き捲る かきまくる かきめくる
viết tùy thích
捲る めくる まくる
lật lên; bóc
捲き揚げる まきあげる
Cuộn lại, nâng lên như cơn lốc
高捲き たかまき
việc đi đường vòng; việc đi vòng (để tránh đi đường khó, nguy hiểm)
吹き頻る ふきしきる
thổi mạnh, dữ dội
吹き出る ふきでる
thổi ra, phun ra
「XUY QUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích