Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛇責め へびぜめ
tra tấn bằng cách trói nạn nhân và đặt trong bồn rắn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
がらがら蛇 がらがらへび ガラガラヘビ
rắn chuông
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau
盲蛇 めくらへび メクラヘビ
rắn mù
蛇酒 へびざけ
rượu rắn