めぐり合う
Bắt gặp.

Bảng chia động từ của めぐり合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | めぐり合う/めぐりあうう |
Quá khứ (た) | めぐり合った |
Phủ định (未然) | めぐり合わない |
Lịch sự (丁寧) | めぐり合います |
te (て) | めぐり合って |
Khả năng (可能) | めぐり合える |
Thụ động (受身) | めぐり合われる |
Sai khiến (使役) | めぐり合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | めぐり合う |
Điều kiện (条件) | めぐり合えば |
Mệnh lệnh (命令) | めぐり合え |
Ý chí (意向) | めぐり合おう |
Cấm chỉ(禁止) | めぐり合うな |
めぐりあわせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めぐりあわせ
めぐり合う
めぐりあう
bắt gặp.
巡り逢う
めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
巡り合わせ
めぐりあわせ
số phận
巡り会う
めぐりあう
tình cờ gặp nhau
巡り合う
めぐりあう
tình cờ gặp
めぐりあわせ
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh.
Các từ liên quan tới めぐりあわせ
攻めあぐむ せめあぐむ
to lose the attacking initiative
巡り合い めぐりあい
tình cờ gặp, vô tình gặp
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
open-mouthed
攻めあぐねる せめあぐねる
to be at a loss how to continue, to become disheartened
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận, điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
巡り歩く めぐりあるく
đi dạo vòng quanh