Các từ liên quan tới めぐろパーシモンホール
目黒 めぐろ メグロ
thành phố Meguro
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
尾黒目白鮫 おぐろめじろざめ オグロメジロザメ
cá mập sọc trắng
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
ngăm đen
thói chế nhạo, sự nhạo báng, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt, trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề, sự nhại
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng