Các từ liên quan tới めぐろパーシモンホール
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
目黒 めぐろ メグロ
Bonin white-eye (Apalopteron familiare)
尾黒目白鮫 おぐろめじろざめ オグロメジロザメ
cá mập sọc trắng
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
ngăm đen