召し
めし「TRIỆU」
☆ Danh từ
Đòi ra hầu tòa; gọi

Từ đồng nghĩa của 召し
noun
めし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めし
召し
めし
đòi ra hầu tòa
飯粒
めしつぶ めし つぶ
Hạt cơm
Các từ liên quan tới めし
冷や飯 ひやめし れいはん ひえめし つめためし
cơm nguội.
厳めしい顔付き いかめしいかおつき いむめしいかおつき
khắc cái nhìn (nghiêm khắc)
昼めし ひるめし
ăn trưa (masc.); buổi trưa ăn
豚めし ぶためし
cơm thịt lợn
定めし さだめし
chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi
鯛めし たいめし
cơm cá tráp
しゃこめし シャコめし
shako meshi, rice cooked with shrimp
しめしろ しめしろ
giao thoa